Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cát

n

すな - [砂]
サンド

Xem thêm các từ khác

  • Cát biển

    かいさ - [海砂] - [hẢi sa], sỏi ở biển: 海砂利
  • Cát bụi

    かいじん - [灰燼] - [hÔi *], trở về với cát bụi (tro bụi): 灰燼に帰する
  • Cát chứa dầu

    オイルサンド
  • Cát cromit

    くろまいとすな - [クロマイト砂]
  • Cát có bi tum

    ビチューミナスサンド
  • Cát dính nhựa

    タールサンド
  • Cát kết

    砂岩 - [さがん]
  • Cát lõi

    なかこすな - [中子砂]
  • Cát nhân

    ぜんにん - [善人]
  • Cát nóng

    ねっさ - [熱砂] - [nhiỆt sa], cát nóng trên sa mạc: 砂漠の熱砂
  • Cát olivin

    おりびんすな - [オリビン砂]
  • Cát phủ ngoài

    コーチングサンド
  • Cát silic đioxit

    けいすな - [けい砂]
  • Cát trắng

    はくしゃ - [白砂], はくさ - [白砂]
  • Cát trộn hắc ín

    タールサンド
  • Cát tường

    きっしょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng], きちじょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng]
  • Cát xét

    カセット
  • Cát xê

    ギャラ, tiền cát xê của anh là bao nhiêu?: ~ってギャラいくら?, dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê cao. :...
  • Cát đúc

    いものずな - [鋳物砂], category : 鋳造, explanation : 鋳型を造るのに用いる砂。多く、砂岩の風化した天然砂を用いる。通気性・耐火性に富み成型しやすいことなどが必要。型砂。
  • Cáu

    りっぷく - [立腹する], おこる - [怒る] - [nỘ], かちん, きたない - [汚い], bị gọi là thằng ngu nên cáu.: ばかと呼ばれて立腹する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top