- Từ điển Việt - Nhật
Cát xê
n
ギャラ
- Tiền cát xê của anh là bao nhiêu?: ~ってギャラいくら?
- Dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê cao. : ギャラの高い俳優を使う
- Dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê (tiền thù lao) cao. : ギャラの高い俳優を使う
Xem thêm các từ khác
-
Cát đúc
いものずな - [鋳物砂], category : 鋳造, explanation : 鋳型を造るのに用いる砂。多く、砂岩の風化した天然砂を用いる。通気性・耐火性に富み成型しやすいことなどが必要。型砂。 -
Cáu
りっぷく - [立腹する], おこる - [怒る] - [nỘ], かちん, きたない - [汚い], bị gọi là thằng ngu nên cáu.: ばかと呼ばれて立腹する,... -
Cáu bẩn
きたない - [汚い], あか - [垢] -
Cáu bẩn (ở trong nước)
あか - [垢] -
Cáu giận
かっか, đỏ mặt vì bất bình, tức giận, cáu giận: 腹を立ててかっかしている -
Cáu kỉnh
かんしょう - [癇症] - [nhÀn chỨng], かんしゃく, おこる - [怒る], ぷんと, ぷんぷん, có chứng cáu kỉnh: かんしゃくもちである,... -
Cáu răng
しせき - [歯石] -
Câm lặng
じっと -
Câm đi
だまれ! -
Câm điếc
ろうあ - [聾唖] - [lung Á], cuộc thi đấu thế giới dành cho người câm điếc: 国際聾唖者競技大会 -
Cân Anh
ポンド -
Cân bàn
りょうてんびん - [両天秤] -
Cân bằng
ならし - [平均] - [bÌnh quÂn], ごぶ - [五分], きんこう - [均衡], きんとう - [均等], バランシング, khả năng chiến thắng... -
Cân bằng lỗi
へいこうてきごさ - [平衡的誤差] -
Cân bằng tĩnh
スタチックバランス -
Cân bằng tải
ふかバランシング - [負荷バランシング], ふかへいこう - [負荷平衡], ロードバランシング -
Cân chỉnh
きんせい - [均整] -
Cân có vạch đo
スケール -
Cân cầu đường
ウエイブリッジ -
Cân dọc
さおはかり
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.