Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cát phủ ngoài

Kỹ thuật

コーチングサンド

Xem thêm các từ khác

  • Cát silic đioxit

    けいすな - [けい砂]
  • Cát trắng

    はくしゃ - [白砂], はくさ - [白砂]
  • Cát trộn hắc ín

    タールサンド
  • Cát tường

    きっしょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng], きちじょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng]
  • Cát xét

    カセット
  • Cát xê

    ギャラ, tiền cát xê của anh là bao nhiêu?: ~ってギャラいくら?, dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê cao. :...
  • Cát đúc

    いものずな - [鋳物砂], category : 鋳造, explanation : 鋳型を造るのに用いる砂。多く、砂岩の風化した天然砂を用いる。通気性・耐火性に富み成型しやすいことなどが必要。型砂。
  • Cáu

    りっぷく - [立腹する], おこる - [怒る] - [nỘ], かちん, きたない - [汚い], bị gọi là thằng ngu nên cáu.: ばかと呼ばれて立腹する,...
  • Cáu bẩn

    きたない - [汚い], あか - [垢]
  • Cáu giận

    かっか, đỏ mặt vì bất bình, tức giận, cáu giận: 腹を立ててかっかしている
  • Cáu kỉnh

    かんしょう - [癇症] - [nhÀn chỨng], かんしゃく, おこる - [怒る], ぷんと, ぷんぷん, có chứng cáu kỉnh: かんしゃくもちである,...
  • Cáu răng

    しせき - [歯石]
  • Câm lặng

    じっと
  • Câm đi

    だまれ!
  • Câm điếc

    ろうあ - [聾唖] - [lung Á], cuộc thi đấu thế giới dành cho người câm điếc: 国際聾唖者競技大会
  • Cân Anh

    ポンド
  • Cân bàn

    りょうてんびん - [両天秤]
  • Cân bằng

    ならし - [平均] - [bÌnh quÂn], ごぶ - [五分], きんこう - [均衡], きんとう - [均等], バランシング, khả năng chiến thắng...
  • Cân bằng lỗi

    へいこうてきごさ - [平衡的誤差]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top