Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Có hạn

adj

ゆうげん - [有限]

Xem thêm các từ khác

  • Có hậu

    きちじょう - [吉祥] - [cÁt tƯỜng], môtip văn chương kết thúc có hậu: 吉祥文様
  • Có học

    きょうようする - [教養する], きょういくする - [教育する], がくがある - [学が有る] - [hỌc hỮu]
  • Có học thức

    こうしょう - [高尚]
  • Có hứng

    のる - [乗る], có cảm hứng học hành: 勉強に気が乗る
  • Có khi

    あるとき - [ある時]
  • Có khuynh hướng

    かたむく - [傾く] - [khuynh], ややもすれば - [動もすれば], có khuynh hướng...: ややもすれば...しがちだ
  • Có khí lực

    ガッツ, võ sĩ đấm bốc có những cú đấm ạnh mẽ đầy sinh lực (đầy khí lực): ガッツのあるボクサー, thể hiện tư...
  • Có khói

    けむる - [煙る]
  • Có khả năng

    ことができる, うる - [得る], かのう - [可能], ゆうのう - [有能], anh có khả năng làm được rất nhiều việc: あなたにはいろいろなことができる,...
  • Có khả năng sử dụng lại

    さいりよう - [再利用]
  • Có khả năng thực thi

    じっこうかのう - [実行可能]
  • Có khả năng truy cập

    アクセスかのう - [アクセス可能]
  • Có khả năng tráo đổi nóng

    ホットスワッパブル
  • Có khả năng tạo trang

    ページングかのう - [ページング可能]
  • Có khả năng vi phân

    びぶんかのう - [微分可能], category : 数学
  • Có kinh nghiệm

    けいけん - [経験する]
  • Có kết quả

    きく - [効く]
  • Có kỹ năng viết

    のうぶん - [能文] - [nĂng vĂn]
  • Có kỹ xảo

    きよう - [器用], nghệ nhân có kỹ xảo: 器用な職人
  • Có liên quan

    からみ - [絡み] - [lẠc], かんけいする - [関係する], にかんして - [に関して], にかんする - [に関する], ra khỏi đảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top