Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công bình

Mục lục

adj

フェア
こうへい - [公平]
đối xử công bình: 公平に扱う
đối xử một cách công bình vô tư: 公平無私な取り扱い
công bình và trung thực: 公平かつ誠実に
qua một quá trình công bình và sáng suốt: 公平かつ透明なプロセスにより
lựa chọn công bình và dân chủ: 公平かつ民主的な選挙
こうせい - [公正]
Tính công bằng của cuộc tổng tuyển cử: 選挙の公正さ
Lời bình luận của vị thẩm phán không thiên vị (công bằng): 公正さが評判の判事
mối đe dọa đối với sự công bằng của xã hội: 社会の公正さに対する脅威
Phân phối công bằng: 分配の公正
Kinh tế xã hội công bằng và tự do: 公正かつ自由な経済社会
こうへい - [公平]
sự công bình về thuế: 課税の公平

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top