Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công sứ

Mục lục

n

しせつ - [使節]
こうし - [公使]
Quyền công sứ tạm thời của đại sứ quán: 大使館の臨時代理公使
Công sứ (toàn quyền) đặc mệnh: 特命(全権)公使
Nhân viên tòa công sứ.: 公使館員
けんとうし - [遣唐使]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top