Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công tư

n

こうし - [公私] - [CÔNG TƯ]
Sự phân biệt công tư: 公私の区別
Không thể phân biệt công tư: 公私の別をわきまえない
Nhầm lẫn giữa công và tư.: 公私を混同する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top