Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ quan (chính quyền)

n, exp

かんちょう - [官庁]
cơ quan hàng hải: 管海官庁
cơ quan có thẩm quyền: 管轄権を有する官庁
cơ quan liên quan: 関係官庁
cơ quan kinh tế: 経済官庁

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top