Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cơ quan bảo vệ môi trường

Kỹ thuật

いーぴーえー - [EPA]

Xem thêm các từ khác

  • Cơ quan đại diên thương mại

    ぼうえきだいひょうかい - [貿易代表会]
  • Cơ quan đại diện thương mại

    しょうむかん - [商務館], ぼうえきだいひょうがいしゃ - [貿易代表会社], ぼうえきだいひょうきかん - [貿易代表機関],...
  • Cơ số

    たいすうのそこ - [対数の底], きすう - [基数], てい - [底], category : 数学
  • Cơ thể

    ボディー, ボディ, にくたい - [肉体], どうたい - [胴体], どう - [胴], じんたい - [人体], ごたい - [五体], からだ - [体]...
  • Cơ Đốc

    キリスト
  • Cơm

    めし - [飯], ごはん - [御飯], ごはん - [ご飯], được rồi, cứ chơi trong vườn nhé, vì cơm trưa sẽ bắt đầu mười phút...
  • Cơn bão

    たいふう - [台風], ストーム, あらし - [嵐], cơn bão khủng khiếp: ものすごい嵐, (cơn) bão biển: 海の嵐, (cơn) bão cát:...
  • Cưa

    のこぎり - [鋸], きる - [切る], カッター, khi dùng cưa phải chú ý đấy!: カッターを使うときは気を付けなさい
  • Cười

    わらう - [笑う]
  • Cưỡi

    またがる - [跨がる], のる - [乗る], ライド, cưỡi ngựa: 馬に ~
  • Cưỡng dâm

    けがす - [汚す]
  • Cược

    ほけんきん - [保険金], かける - [賭ける], cá (cược) đúng con ngựa thắng cuộc ở trận đua ngựa: 競馬で勝ち馬に賭ける,...
  • Cước

    とうしょう - [凍傷], そうりょう - [送料], うんちん - [運賃]
  • Cước đường bộ

    りくじょうろんそうひ - [陸上論争費], にぐるまうんちん - [荷車運賃]
  • Cưới

    けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する], lễ cưới của a và b: aとbの結婚, lễ cưới do mai mối: 見合い(結婚), lấy...
  • Cạc

    カード
  • Cạch

    がちゃん, かちっと, cúp ống nghe cạch một cái: ~と受話器を置く
  • Cạm

    わな, けいりゃく - [計略]
  • Cạn

    こかつ - [枯渇する], かわく - [乾く], あさい - [浅い], せんぱく - [浅薄], (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が),...
  • Cạnh

    よこ - [横], へん - [辺], はし - [端], となり - [隣], ちかく - [近く], そば, サイド, コーナー, ba cạnh của một tam giác:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top