Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cabin

n

ケビン
キャビン
Anh ấy làm một cabin nhỏ trong tàu. : 彼は船の中に小さなキャビンを建てた

Xem thêm các từ khác

  • Cac bon tự do

    フリーカーボン - [工事現場]
  • Cac tông làm panô

    パネルボード
  • Cacao

    ココア, một cốc cacao: ココア1杯, tôi muốn uống cacao: ココアが飲みたい, tôi đang đun nước nóng để pha trà. chị có...
  • Cacbon

    カーボン, xi măng cacbon: カーボン・セメント
  • Cacbon monoxit

    カーボンモノキサイド
  • Cacbon oxit

    CO
  • Cacbon đen

    カーボンブラック
  • Cacborunđum

    カーボランダム
  • Cacbua canxi

    カルシウムカーバイド
  • Cacbuaratơ

    キャブレタ
  • Cacte không tháo được

    バーレルタイプクランクケース
  • Cacten giá

    かかくかるてる - [価格カルテル]
  • Cafein

    カフェイン, cafein liều dùng cao: 高用量のカフェイン, cafein không có nước: 無水カフェイン, nghiện cafein: カフェインに頼る,...
  • Caffeine

    カフェイン
  • Cai

    せいりする - [整理する], しどうする - [指導する], やめる - [止める] - [chỈ], やめる, よす - [止す], ngoài việc cai...
  • Cai ngục

    かんしゅ - [看守], trưởng cai ngục: 看守長
  • Cai quản

    かんりする - [管理する]
  • Cai rượu

    だんしゅ - [断酒]
  • Cai trị

    とうじ - [統治], たばねる - [束ねる] - [thÚc], cai trị khu phố như là lãnh đạo.: 町を束ねる
  • Cai tù

    かんしゅ - [看守], trưởng cai tù: 看守長
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top