Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chính trị khủng bố

n, exp

きょうふせいじ - [恐怖政治]
chỉ huy chính trị khủng bố: 恐怖政治を指揮する
tiến hành chính trị khủng bố: 恐怖政治を敷く
thời đại chính trị khủng bố: 恐怖政治時代

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top