Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chòm sao tiên nữ (thiên văn học)

Mục lục

n, exp

アンドロメダざ - [アンドロメダ座]
Chòm sao tiên nữ từ mùa thu đến đầu đông có thể nhìn thấy nó gần với thiên đỉnh và là chòm sao lớn và sáng: アンドロメダ座は秋から初冬にかけて天頂付近に見られる大きく明るい星座です
Bằng ống nhòm ta có thể nhìn thấy những quầng ánh sáng hình elíp xung quanh chòm sao tiên nữ.: 双眼鏡ではアンドロメダ座の腰の
アンドロメダぎんが - [アンドロメダ銀河]
アンドロメダ
dải màu đen trên chòm sao tiên nữ.: アンドロメダ銀河の暗黒帯

Xem thêm các từ khác

  • Chòm Đại Hùng Tinh

    ほくとせい - [北斗星], ほくとしちせい - [北斗七星]
  • Chòng chành

    レーバ
  • Chòng ghẹo

    ひやかす - [冷やかす], いびる, ngừng trọc ghẹo (chòng ghẹo) một ai đó về ~ : ~について(人)をいびるのをやめる,...
  • Chó Snup-py

    スヌーピー
  • Chó biển

    かいひょう - [海豹] - [hẢi bÁo], オットセイ
  • Chó béc-giê

    ビーグル
  • Chó canh cổng

    ばんけん - [番犬]
  • Chó con

    こいぬ - [小犬] - [tiỂu khuyỂn], こいぬ - [子犬] - [tỬ khuyỂn], こいぬ - [仔犬] - [tỂ khuyỂn], con chó con rất nghịch ngợm...
  • Chó cái

    めすいぬ - [牝犬], めすいぬ - [雌犬], すべた, Ổ chó: 繁殖用雌犬, con chó cái nóng nảy đẻ được bốn con chó con mù:...
  • Chó dẫn đường

    アイメート
  • Chó dữ

    もうけん - [猛犬]
  • Chó giữ cổng

    ばんけん - [番犬]
  • Chó hoang

    やけん - [野犬]
  • Chó lạc

    やけん - [野犬], のらいぬ - [野良犬] - [dà lƯƠng khuyỂn]
  • Chó nhà

    かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn], かいいぬ - [飼い犬], tôi đeo rọ mõm cho con chó để bảo vệ bọn trẻ: 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた,...
  • Chó nuôi

    かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn]
  • Chó sói

    おおかみ - [狼], ウルフ, nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào được nhà thì tình yêu sẽ bay mất qua cửa sổ (tục ngữ):...
  • Chó sói đội lốt cừu

    ねこかぶり - [猫被り] - [miÊu bỊ]
  • Chó săn

    りょうけん - [猟犬], ビーグル
  • Chó đực

    めすいぬ - [雌犬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top