Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chúa ơi!

int

やれ

Xem thêm các từ khác

  • Chúc

    しゅくが - [祝賀する], いわう - [祝う]
  • Chúc hạ

    しゅくが - [祝賀]
  • Chúc khánh

    けいしゅく - [慶祝]
  • Chúc mừng

    けいが - [慶賀], いわい - [祝い], いわう - [祝う], おめでとう - [お目出度う], おめでとうございます - [お目出度う],...
  • Chúc mừng năm mới

    きょうがしんねん - [恭賀新年], あけおめ, あけましておめでとうございます - [明けましておめでとうございます]...
  • Chúc mừng năm mới!

    あけましておめでとうございます - [明けましておめでとうございます] - [minh], きんがしんねん - [謹賀新年]
  • Chúc mừng năm mới !

    がしょう - [賀正]
  • Chúc mừng sinh nhật!

    おたんじょうびおめでとうございます - [お誕生日おめでとうございます], dù đã muộn nhưng tôi vẫn muốn chúc mừng...
  • Chúc một chuyến đi may mắn

    よいりょこうを - [よい旅行を], よいたびを - [よい旅を]
  • Chúc một chuyến đi vui vẻ

    よいりょこうを - [よい旅行を], よいたびを - [よい旅を]
  • Chúc ngủ ngon

    おやすみなさい - [お休みなさい], おやすみ - [お休み]
  • Chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)

    おやすみなさい - [お休みなさい], ông white này, tôi có thể gọi điện cho mẹ tôi và chúc bà ngủ ngon được không?: ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?,...
  • Chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)

    おやすみ - [お休み], con hiểu rồi bố ạ. con sẽ làm như vậy. chúc bố ngủ ngon: 分かった、そうする。おやすみ、お父さん!,...
  • Chúc phúc

    こうふくをのぞむ - [幸福を望む], しゅくふく - [祝福する]
  • Chúc phước

    こうふくをのぞむ - [幸福を望む]
  • Chúc sinh nhật vui vẻ!

    おたんじょうびおめでとうございます - [お誕生日おめでとうございます], dù đã muộn nhưng tôi vẫn muốn chúc mừng...
  • Chúc thượng lộ bình an

    , 道中のご無事をお祈りしています。
  • Chúc thọ

    ちょうじゅをいわい - [長寿を祝い]
  • Chúc tết

    てとをいわい - [テトを祝い]
  • Chúc tụng

    いわい - [祝い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top