- Từ điển Việt - Nhật
Chăng ra
v
はる - [張る]
- Tơ nhện chăng trên trần nhà.: 天井に蜘蛛の巣が張っている。
Các từ tiếp theo
-
Chơi (một loại nhạc cụ)
かなでる - [奏でる], chơi một bản bằng~: (~で)1曲奏でる, chơi một bản bằng violon: バイオリンで一曲奏でる, chơi... -
Chơi bài
かるた - [歌留多], ギャンブル, chúng tôi chơi bài cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi bài để... -
Chơi bập bênh
シーリーゲーム -
Chơi bằng tay
ハンドリング -
Chơi bời lêu lổng
ごろごろする, chơi bời lêu lổng ở nhà: 家で~する -
Chơi chữ
かけことば - [掛け詞] - [quẢi tỪ], しゃれる - [洒落る] -
Chơi cá cược
かける - [賭ける], chơi cá cược trong cuộc đua ngựa: 競馬に金を賭ける -
Chơi cờ bạc
かける - [賭ける] -
Chơi game
ゲームをする, con tôi suốt ngày chơi game, chẳng chịu học hành gì cả: 息子は勉強しずにゲームばかりをしている -
Chơi một mình
ひとりあそび - [一人遊び] - [nhẤt nhÂn du]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemAircraft
276 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?