Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chơi cá cược

v, exp

かける - [賭ける]
chơi cá cược trong cuộc đua ngựa: 競馬に金を賭ける

Xem thêm các từ khác

  • Chơi cờ bạc

    かける - [賭ける]
  • Chơi game

    ゲームをする, con tôi suốt ngày chơi game, chẳng chịu học hành gì cả: 息子は勉強しずにゲームばかりをしている
  • Chơi một mình

    ひとりあそび - [一人遊び] - [nhẤt nhÂn du]
  • Chơi nghịch

    ふざける, いたづらをする
  • Chơi nhạc xê-rê-nat

    セレナーデする
  • Chơi tem

    きってをあつめる - [切手を集める], きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め]...
  • Chơi thể thao

    うんどう - [運動する], chơi thể thao mọi lúc mọi chỗ: できるときにできる場所で運動する, để tránh bị thương, cần...
  • Chơi tú

    かるた - [歌留多], chúng tôi chơi tú cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi tú để giết thời...
  • Chơi với lửa

    ひあそび - [火遊びする] - [hỎa du]
  • Chơi xổ số

    くじびき - [籤引き], くじびき - [籤引]
  • Chơi đùa

    たわむれる - [戯れる] - [hÍ]
  • Chơi đẹp

    おたがいさま - [お互い様], いさぎよい - [潔い], đúng lúc chúng tôi khó khăn, công ty xx đã xử sự rất đẹp (chơi rất...
  • Chưa biết

    みち - [未知]
  • Chưa biết được

    みしょう - [未詳]
  • Chưa bịt kín

    みかしめ - [未かしめ]
  • Chưa chín

    はんじゅく - [半熟], ロー
  • Chưa chín chắn

    みじゅく - [未熟], にゅうしゅう - [乳臭] - [nhŨ xÚ], なまにえ - [生煮え]
  • Chưa chế biến

    なま - [生]
  • Chưa có kinh nghiệm

    わかい - [若い], みじゅく - [未熟], ふなれ - [不慣れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top