Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất Cadium

n

カドミウム
hợp chất cadium: カドミウム化合物

Xem thêm các từ khác

  • Chất Coban

    コバルト, hợp chất côban- cácbon: コバルト・炭素結合
  • Chất Crôm

    クロム, chất crôm axitnitric: 硝酸クロム
  • Chất Iridium

    イリジウム, iridium clorua: 塩化イリジウム, hợp chất iridium: イリジウム化合物, hợp kim iridium platin : プラチナ・イリジウム合金
  • Chất TNT

    トリニトロトルエン
  • Chất a-xê-ti-len

    アセチルコリン, thuốc uống qua đường miệng làm tăng nồng độ chất a-xê-ti-len: アセチルコリンを増加させる経口薬,...
  • Chất acryle

    アクリル, sơn chứa chất acryle (sơn hệ acryle): アクリル系塗料
  • Chất alkan

    アルカリ, alkan điện phân: 電解アルカリ, alkan mạnh được gọi là chất ăn da vì nó làm bỏng da: 強力なアルカリは皮膚に焼けどを負わすので苛性と呼ばれる,...
  • Chất alkyl benzene sulfonate

    アルキルベンゼンスルホンさんえん - [アルキルベンゼンスルホン酸塩]
  • Chất axetat

    アセテート, kinaza axetat: アセテート・キナーゼ, nhựa axetat: アセテート・プラスチック, chất axetat dẻo: ビニル・アセテート
  • Chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo

    アクリルじゅし - [アクリル樹脂], gia công nhựa acrilic: アクリル樹脂を加工する, phủ nhựa acrilic lên đuôi xe máy: バイクのテールにアクリル樹脂を塗る
  • Chất butan

    ブタン
  • Chất bán dẫn

    はんどうたい - [半導体]
  • Chất bán dẫn asen gali

    ガリウムひそはんどうたい - [ガリウムひ素半導体]
  • Chất bán dẫn oxit kim loại

    ぞくさんかまくはんどうたい - [金属酸化膜半導体]
  • Chất bán dẫn vô định hình

    アモルファスはんどうたい - [アモルファス半導体], mạch sử dụng chất bán dẫn vô định hình: アモルファス半導体を用いた回路,...
  • Chất béo

    ゆし - [油脂], ししつ - [脂質]
  • Chất béo gê-la-tin

    ゼラチン
  • Chất béo thực vật

    しょくぶつせいしぼう - [植物性脂肪]
  • Chất béo trong sữa

    にゅうしぼう - [乳脂肪] - [nhŨ chi phƯƠng]
  • Chất bôi trơn

    グリース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top