Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất alkan

n

アルカリ
alkan điện phân: 電解アルカリ
alkan mạnh được gọi là chất ăn da vì nó làm bỏng da: 強力なアルカリは皮膚に焼けどを負わすので苛性と呼ばれる
Kali cacbonat ăn da là một trong những alkan phổ biến: 苛性カリは最もよく知られたアルカリの一つである
alkan thực vật : 植物アルカリ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top