- Từ điển Việt - Nhật
Chủ nghĩa phát xít Đức
exp
ナチズム
Các từ tiếp theo
-
Chủ nghĩa phản chiến
はんせんしゅぎ - [反戦主義] - [phẢn chiẾn chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa phản thực dân
はんしょくみんしゅぎ - [反植民主義] - [phẢn thỰc dÂn chỦ nghĨa] -
Chủ nghĩa quan liêu
かんりょうしゅぎ - [官僚主義], chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu: 官僚主義と戦う, chủ nghĩa quan liêu phi nhân tính:... -
Chủ nghĩa quyền lực
けんりょくしゅぎ - [権力主義] - [quyỀn lỰc chỦ nghĨa], けんいしゅぎ - [権威主義], chủ nghĩa quyền lực của giáo hội... -
Chủ nghĩa quân phiệt
ぐんこくしゅぎ - [軍国主義], しょうぶ - [尚武], ぶだん - [武断] - [vŨ ĐoẠn], ぶだんしゅぎ - [武断主義] - [vŨ ĐoẠn... -
Chủ nghĩa quốc gia
ナショナリズム -
Chủ nghĩa quốc tế
インターナションアリズム -
Chủ nghĩa quốc xã
ナチズム -
Chủ nghĩa sinh tồn
じつぞんしゅぎ - [実存主義]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemOccupations III
195 lượt xemA Classroom
173 lượt xemMammals I
441 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAir Travel
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này