Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nghĩa quan liêu

n, exp

かんりょうしゅぎ - [官僚主義]
chiến đấu với chủ nghĩa quan liêu: 官僚主義と戦う
chủ nghĩa quan liêu phi nhân tính: 非人間的な官僚主義
doanh nghiệp mang tính chủ nghĩa quan liêu: 官僚主義的な企業

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top