Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Em gái kết nghĩa

n, exp

ぎまい - [義妹]
Tôi đã không hài lòng với định hướng nghề nghiệp của đứa em gái kết nghĩa: 義妹のキャリア志向を快く思わなかった
em gái kết nghĩa của tôi là một họa sĩ nổi tiếng. : 私の義妹は有名な絵描きだ

Xem thêm các từ khác

  • Em họ

    じゅうまい - [従妹], じゅうてい - [従弟]
  • Em kết nghĩa

    ぎてい - [義弟], ぎし - [義姉], không hài lòng với chí hướng sự nghiệp của đứa em kết nghĩa: 義妹のキャリア志向を快く思わなかった
  • Em ruột

    じつまい - [実妹], じってい - [実弟]
  • Em rể

    むすめのおっと - [娘の夫], ぎてい - [義弟]
  • Em trai

    おとうと - [弟] - [ĐỆ], tôi đang đi du lịch cùng với em trai: 私の弟と一緒に旅行しています, em trai ngay sau mình: (人)のすぐ下の弟,...
  • Em trai và em gái

    ていまい - [弟妹]
  • Em vợ

    ぎりのいもうと - [義理の妹], ぎてい - [義弟], không biết là đã làm hài lòng cô em vợ: 義理の妹志向を快く思わなかった
  • Em út

    すえのおとうと - [末の弟], すえのいもうと - [末の妹]
  • Email

    Eメール, でんしメール - [電子メール]
  • En-ninô

    エルニーニョ, hạn hán gây ra bởi hiện tượng en-ninô: エルニーニョにより起こった干ばつ, chấn động bão en-ninô ở...
  • End-of-text

    イーティーエックス
  • Engine tìm kiếm

    サーチエンジン
  • Entanpi

    エンタルピー
  • Entapi tự do

    ぎぶすのじゆうえねるぎー - [ギブスの自由エネルギー]
  • Enthalpy

    エンタルピー
  • Entropi

    エントロピー
  • Entropy

    エントロピー, category : 物理学
  • Enzim

    こうぼ - [酵母], こうそ - [酵素], アポこうそ - [アポ酵素], giai đoạn của enzim: 酵素(の)段階
  • Enzym học

    こうそがく - [酵素学] - [giẾu tỐ hỌc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top