- Từ điển Việt - Nhật
Em rể
n
むすめのおっと - [娘の夫]
ぎてい - [義弟]
Các từ tiếp theo
-
Em trai
おとうと - [弟] - [ĐỆ], tôi đang đi du lịch cùng với em trai: 私の弟と一緒に旅行しています, em trai ngay sau mình: (人)のすぐ下の弟,... -
Em trai và em gái
ていまい - [弟妹] -
Em vợ
ぎりのいもうと - [義理の妹], ぎてい - [義弟], không biết là đã làm hài lòng cô em vợ: 義理の妹志向を快く思わなかった -
Em út
すえのおとうと - [末の弟], すえのいもうと - [末の妹] -
Email
Eメール, でんしメール - [電子メール] -
En-ninô
エルニーニョ, hạn hán gây ra bởi hiện tượng en-ninô: エルニーニョにより起こった干ばつ, chấn động bão en-ninô ở... -
End-of-text
イーティーエックス -
Engine tìm kiếm
サーチエンジン -
Entanpi
エンタルピー -
Entapi tự do
ぎぶすのじゆうえねるぎー - [ギブスの自由エネルギー]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Universe
150 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemAircraft
276 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemTeam Sports
1.533 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?