Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giả đò

n, exp

...のふりをする - [...の振りをする]

Xem thêm các từ khác

  • Giả định

    そうてい - [想定する], すいていする - [推定する], かてい - [仮定する], かり - [仮] - [giẢ], かりに - [仮に], こうじゅん...
  • Giảm

    げんしょう - [減少], けいげんする - [軽減する], かるくする - [軽くする], げんしょう - [減少する], げんじる - [減じる],...
  • Giảng

    せつめいする - [説明する], こうえん - [講演する], chính trị gia đó đã giảng lê thê về tương lai của nhật bản.: その政治家は日本の将来について長々と講演した。
  • Giảng dạy

    きょうじゅ - [教授], きょうじ - [教示], きょうじする - [教示する], giảng dạy môn quan hệ quốc tế tại trường đại...
  • Giảng dậy

    おしえる - [教える]
  • Giảo

    こうかつな - [狡猾な], かんちある - [奸知ある]
  • Giấm

    ビネガー, す - [酢]
  • Giấu

    しのぶ - [忍ぶ], かくれる - [隠れる], かくす - [隠す], おさめる - [収める], おおいかくす - [覆い隠す] - [phÚc Ẩn],...
  • Giấy

    ペーパー, ナプキン, とどけ - [届], テックス, テクスチャ, かみ - [紙], アイボリーいたがみ - [アイボリー板紙], あいばん...
  • Giần

    ふるい, ふるいにかける - [ふるいに掛ける]
  • Giầu có

    かねもち - [金持ち], được sinh ra trong một gia đình giầu có: 金持ち(の家)に生まれる, người giàu có như ~: ~のような金持ち,...
  • Giầy

    シューズ
  • Giầy cao cổ

    ブーツ
  • Giầy cao gót

    ハイヒール
  • Giầy ống

    ブーツ
  • Giẫm

    ふみつける - [踏みつける], つぶす
  • Giậm chân

    あしぶみ - [足踏みする]
  • Giận

    おこる - [怒る], かんどう - [勘当], giận (con): 勘当する(子どもを)
  • Giật

    ひきよせる - [引き寄せる], ひき - [引き], こじあける - [こじ開ける], リコイル
  • Giậu

    いけがき - [生垣] - [sinh viÊn], được bao quanh bởi bờ giậu: 生垣で囲む
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top