Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gia vị

Mục lục

n

やくみ - [薬味]
つまみもの - [撮み物] - [TOÁT VẬT]
ちょうみりょう - [調味料]
Cho 2 gói gia vị vào mì.: ラーメンに調味料2袋入れる。
ちょうみ - [調味]
シーズニング
こうしんりょう - [香辛料] - [HƯƠNG TÂN LIỆU]
"Có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "Có một số loại hạt và hương liệu làm gia vị (chất tạo mùi hương). Tất nhiên cũng có cả hoa quả khô": 「このフルーツケーキには何が入っているの」「ナッツ類と香辛料がいっぱい。ドライフルーツももちろん入ってるわ」
cho quá nhiều gia vị vào ~: (~に)入れる香辛料の量が多すぎる
Anh ấy đã ghi ch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top