- Từ điển Việt - Nhật
Hàng đặc định
Mục lục |
n
とくていかもつ - [特定貨物]
Kinh tế
とくていひん - [特定品]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Hàng đặt
ちゅうもんひん - [注文品] - [chÚ vĂn phẨm] -
Hàng đến trả tiền
とうちゃくごはらい - [到着後払い], とうちゃくあとばらい - [到着後払い], category : 対外貿易 -
Hàng đợi
キュー, キューイング, さきいれさきだしリスト - [先入れ先出しリスト], まちぎょうれつ - [待ち行列] -
Hàng đợi con
ふくまちぎょうれつ - [副待ち行列] -
Hàng đợi in
プリントキュー -
Hàng đợi ra
しゅつりょくぎょうれつ - [出力待ち行列] -
Hàng đợi sự kiện
イベントキュー, じしょうまちぎょうれつ - [事象待ち行列] -
Hàng đợi thông điệp
メッセージキュー -
Hàng đợi thẻ xác thực
トークンキュー -
Hàng đợi token
トークンキュー -
Hàng đợi vào
にゅうりょくキュー - [入力キュー] -
Hàng đủ trọng tải
ふねいっせきぶんのつみにりょう - [船一隻分の積み荷量], ふねいっせきのつみにりょう - [船一隻の積荷量], category... -
Hàng để bán
うりもの - [売り物], máy ảnh này không phải là hàng để bán: このカメラは売り物ではない -
Hàng đồng loại
たんそうかもつ - [単装貨物] -
Hàng đồng loạt
ふとくていひん - [不特定品], きんいつかもつ - [均一貨物], ふとくていぶつ - [不特定物], category : 対外貿易 -
Hàng đổi hàng
バーター, きゅうしょうぼうえき - [求償貿易] -
Hàng động vật sống
せいぶつかもつ - [生物貨物], せいせんひん - [生鮮品], いきもの - [生き物], せいせんひん - [生鮮品], せいぶつかもつ... -
Hàng ế
たいか - [滞貨], うれないしょうひん - [売れない商品], うれのこりひん - [売残品], みきりひん - [見切品], category... -
Hành chính
ぎょうせい - [行政], エグゼクティブ, vấn đề này phát sinh do quản lý hành chính tồi.: この問題は行政の貧困から起きた。,... -
Hành hình
しけいにする - [死刑にする], しょけい - [処刑する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.