Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hành hình

n, exp

しけいにする - [死刑にする]
しょけい - [処刑する]

Xem thêm các từ khác

  • Hành hương

    おてらまいをする - [お寺舞をする]
  • Hành khách

    りょかく - [旅客], パッセンジャー, じょうきゃく - [乗客] - [thỪa khÁch]
  • Hành khúc

    マーチ
  • Hành kinh

    げっけい - [月経] - [nguyỆt kinh], khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に, xảy ra một tuần trước khi bị hành...
  • Hành lang

    ロビー, ろうか - [廊下], かいろう - [回廊], ギャラリー, パセージ, hành lang lắt léo tựa như mê cung trong cung điện:...
  • Hành lá

    ねぎ
  • Hành lý

    にもつ - [荷物]
  • Hành lý gửi đi

    てにもつ - [手荷物]
  • Hành lý kí gửi

    あずけにもつ - [預け荷物], hành lý kí gửi của tôi rất nặng: 預け荷物はとても重いです
  • Hành lý mang theo người

    てにもつ - [手荷物]
  • Hành lý xách tay

    きないもちこみにもつ - [機内持ち込み荷物]
  • Hành pháp

    エグゼクティブ
  • Hành quyết

    しけいにする - [死刑にする]
  • Hành quân

    ぐんじこうどうをおこす - [軍事行動を起こす], こうぐん - [行軍] - [hÀnh quÂn]
  • Hành quân ca

    こうしんきょく - [行進曲]
  • Hành sự

    こうどうする - [行動する]
  • Hành tinh

    わくせい - [惑星], ゆうせいする - [遊星する], ゆうせい - [遊星] - [du tinh], プラネット, わくせい - [惑星]
  • Hành tinh ở gần mặt trời

    ないゆうせい - [内遊星] - [nỘi du tinh]
  • Hành trang

    りょこうようぐ - [旅行用具], てにもつ - [手荷物]
  • Hành trình

    ルーティン, りょてい - [旅程], にってい - [日程], こうてい - [行程], ツアー, パス, ラニング, ラン, ランニング, category...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top