Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hàng đợi ra

Tin học

しゅつりょくぎょうれつ - [出力待ち行列]

Xem thêm các từ khác

  • Hàng đợi sự kiện

    イベントキュー, じしょうまちぎょうれつ - [事象待ち行列]
  • Hàng đợi thông điệp

    メッセージキュー
  • Hàng đợi thẻ xác thực

    トークンキュー
  • Hàng đợi token

    トークンキュー
  • Hàng đợi vào

    にゅうりょくキュー - [入力キュー]
  • Hàng đủ trọng tải

    ふねいっせきぶんのつみにりょう - [船一隻分の積み荷量], ふねいっせきのつみにりょう - [船一隻の積荷量], category...
  • Hàng để bán

    うりもの - [売り物], máy ảnh này không phải là hàng để bán: このカメラは売り物ではない
  • Hàng đồng loại

    たんそうかもつ - [単装貨物]
  • Hàng đồng loạt

    ふとくていひん - [不特定品], きんいつかもつ - [均一貨物], ふとくていぶつ - [不特定物], category : 対外貿易
  • Hàng đổi hàng

    バーター, きゅうしょうぼうえき - [求償貿易]
  • Hàng động vật sống

    せいぶつかもつ - [生物貨物], せいせんひん - [生鮮品], いきもの - [生き物], せいせんひん - [生鮮品], せいぶつかもつ...
  • Hàng ế

    たいか - [滞貨], うれないしょうひん - [売れない商品], うれのこりひん - [売残品], みきりひん - [見切品], category...
  • Hành chính

    ぎょうせい - [行政], エグゼクティブ, vấn đề này phát sinh do quản lý hành chính tồi.: この問題は行政の貧困から起きた。,...
  • Hành hình

    しけいにする - [死刑にする], しょけい - [処刑する]
  • Hành hương

    おてらまいをする - [お寺舞をする]
  • Hành khách

    りょかく - [旅客], パッセンジャー, じょうきゃく - [乗客] - [thỪa khÁch]
  • Hành khúc

    マーチ
  • Hành kinh

    げっけい - [月経] - [nguyỆt kinh], khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に, xảy ra một tuần trước khi bị hành...
  • Hành lang

    ロビー, ろうか - [廊下], かいろう - [回廊], ギャラリー, パセージ, hành lang lắt léo tựa như mê cung trong cung điện:...
  • Hành lá

    ねぎ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top