- Từ điển Việt - Nhật
Háo chiến
exp
こうせんてき - [好戦的]
Các từ tiếp theo
-
Háo hức
きぼうにもえる - [希望に燃える] -
Háo sắc
こうしょく - [好色] -
Hát
うたう - [謡う], うたう - [歌う], Đừng có hát bằng cái giọng the thé như vậy: そんな甲高い声で謡うないでください,... -
Hát dân ca Ainu
ユーカラ -
Hát lại
アンコール, yêu cầu hát lại (biểu diễn lại): アンコールを求める, thúc giục hát lại: アンコールを促す, tôi hét... -
Hát nghe thử
オーディション, buổi hát thử không hẹn trước: 予約無しのオーディション, nếu không biểu diễn trực tiếp được... -
Hát song ca
にじゅうしょう - [二重唱] - [nhỊ trỌng xƯỚng] -
Hát theo trí nhớ
そらでうたう - [そらで歌う] -
Hát đồng thanh
がっしょう - [合唱する], đồng thanh hát to: 大声で合唱する -
Háu ăn
くいいじ - [食い意地] - [thỰc Ý ĐỊa], きょうれつなしょくよく - [強烈な食欲]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"