Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạ cờ

n

はたをおろす - [旗を下ろす]

Xem thêm các từ khác

  • Hạ giá

    わりびき - [割引], ねさがり - [値下がり], きる - [切る], やすね - [安値], わりびき - [割引], category : 対外貿易/証券市場,...
  • Hạ giới

    げかい - [下界] - [hẠ giỚi], nhìn ngắm hạ giới: 下界を眺める, nhìn xuống hạ giới: 下界を見おろす
  • Hạ gục

    うちとる - [討ち取る]
  • Hạ long

    ハ.ロン
  • Hạ lưu

    ひぞく - [卑俗], きたない - [汚い], えげつない, かりゅう - [下流], かわしも - [川下], ngôn ngữ hạ lưu: 汚い話, làm...
  • Hạ lệnh

    めいれいをおろす - [命令を下ろす]
  • Hạ màn

    まくをおろす - [幕を下ろす], しゅうりょうする - [終了する]
  • Hạ mình

    へりくだった, かがめる
  • Hạ nghị sĩ

    しゅうぎいんぎいん - [衆議院議員], かいんぎいん - [下院議員] - [hẠ viỆn nghỊ viÊn], họ chịu áp lực của thượng...
  • Hạ nghị viện

    しゅうぎいん - [衆議院], かいん - [下院] - [hẠ viỆn], hạ nghị viện của quốc hội: 国会の下院, ông ta đã bị chỉ...
  • Hạ nguồn

    かわしも - [川下], những khúcgỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す, khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở...
  • Hạ phẩm

    げひん - [下品] - [hẠ phẨm]
  • Hạ sách

    わるいせいさく - [悪い政策], わるいけいかく - [悪い計画], げさく - [下策] - [hẠ sÁch], Đối sách của những vấn đề...
  • Hạ sơn

    げざん - [下山する]
  • Hạ sốt

    げねつ - [解熱する]
  • Hạ thuế

    げんぜい - [減税]
  • Hạ thấp

    ひきさげる - [引き下げる], ロワー
  • Hạ thấp chất lượng

    ひんしつをおとす - [品質を落とす] - [phẨm chẤt lẠc], pha nước thêm vào đồ uống chất cồn làm giảm chất lượng:...
  • Hạ thế

    ローテンション, ローボルテージ
  • Hạ thủ

    さつがいする - [殺害する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top