Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hối phiếu tài chính

Kinh tế

せいふたんきしょうけん - [政府短期証券]
Category: 債券
Explanation: 国の一般会計や種々の特別会計の一時的な資金不足を補う為に発行される期間60日程度の割引債券。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top