Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hối phiếu trong nước

Mục lục

n

こくないてがた - [国内手形]
ないこくさい - [内国債] - [NỘI QUỐC TRÁI]
ないさい - [内債] - [NỘI TRÁI]
quyên góp/tăng các khoản vay trong nước: 内債を起こす

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top