Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hợp đồng độc quyền

exp

どくせんけいやく - [独占契約]
いってけいやく - [一手契約]

Xem thêm các từ khác

  • Hợp đồng ưng thuận

    だくせいけいやく - [諾成契約], だくしげるけいやく - [諾成契約], category : 対外貿易
  • Hợp đồng ủy thác

    だいりてんけいやく - [代理店契約], だいりけいやく - [代理契約], しんたくやっかん - [信託約款], だいりけいやく...
  • Hụt hơi

    きそくえんえん - [気息奄奄] - [khÍ tỨc yỂm yỂm], いきぎれ - [息切れ], いきをきらす - [息を切らす], vừa đi vừa...
  • Hủ bại

    ふはい - [腐敗]
  • Hủ tục

    きゅうかん - [旧慣] - [cỰu quÁn], いんしゅう - [因襲], xóa bỏ hủ tục: 旧慣を捨てる
  • Hủy bỏ

    キャンセル, かいじょ - [解除], かいじょ - [解除する], かいしょう - [解消], キャンセルする, けいやくをちゅうだんする...
  • Hủy bỏ hợp đồng

    けいやくをちゅうだんする - [契約を中断する], かいやく - [解約する], hủy bỏ tạm thời việc điều tra: 捜索を一時中断する,...
  • Hủy bỏ phản hồi

    エコーキャンセラ, エコーキャンセル, エコーげんすいき - [エコー減衰器]
  • Hủy bỏ sự chọn

    せんたくかいじょ - [選択解除]
  • Hủy bỏ điều khoản

    おしゃか - [お釈迦]
  • Hủy diệt

    ぼくめつ - [撲滅する], はめつする - [破滅する], だは - [打破する], たいじ - [退治する], ぜつめつする - [絶滅する],...
  • Hủy giao dịch

    ロールバック
  • Hủy hoại

    ほろぼす - [滅ぼす], はき - [破棄する], かいめつ - [壊滅する], こうはい - [荒廃], はかいする - [破壊する], hủy hoại...
  • Hủy hợp đồng

    けいやくむこうのもうしたて - [契約無効の申立], けいやくはき - [契約破棄], けいやくのとりけし - [契約の取消],...
  • Hủy quyết định

    決定を取り消す
  • Hủy sự xoá

    アンデリート
  • Hủy số không

    ぜろよくせい - [ゼロ抑制]
  • Hủy tế bào

    セルはいき - [セル廃棄]
  • Hủy việc gửi bài

    ひょうじとりけし - [表示取消し]
  • Hủy đi

    はいし - [廃止する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top