- Từ điển Việt - Nhật
Kết nối tốc độ cao
Tin học
こうそくせつぞく - [高速接続]
Xem thêm các từ khác
-
Kết nối tới Internet
インターネットでむすぶ - [インターネットで結ぶ] -
Kết nối vào
アクセス, kết nối vào hệ thống thông tin: ~の情報システムへの内部アクセス -
Kết nối vật lý
ぶつりコネクション - [物理コネクション] -
Kết nối với nhau
インタラクティブ, làm cho các trang web kết nối với nhau (link với nhau): ホームページをよりインタラクティブにする -
Kết nối đa điểm
ぶんきせつぞく - [分岐接続], マルチポイントせつぞく - [マルチポイント接続] -
Kết nối đa điểm cuối tập trung
しゅうちゅうがたNたたんてんコネクション - [集中型N多端点コネクション] -
Kết nối điểm-điểm
にちてんどうせつぞく - [二地点同接続] -
Kết nối ảo
かそうコネクション - [仮想コネクション], かそうせつぞく - [仮想接続] -
Kết nối ảo chuyển mạch-SVC
あいてせんたくせつぞく - [相手選択接続] -
Kết nối ảo cố định-PVC
あいてこていせつぞく - [相手固定接続] -
Kết quả
なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], できばえ - [出来映え] - [xuẤt lai Ảnh], このけっか - [この結果] - [kẾt... -
Kết quả (dữ liệu)
じっせきデータ - [実績データ] -
Kết quả bất ngờ
よきしないけっか - [予期しない結果] -
Kết quả bầu cử
とうらく - [当落] - [ĐƯƠng lẠc], tính kết quả bầu cử của các ứng cử viên: 候補者の当落を推計する, ảnh hưởng... -
Kết quả bỏ phiếu
とうひょうけっか - [投票結果] - [ĐẦu phiẾu kẾt quẢ], đảng đó căn cứ theo kết quả bỏ phiếu để thu thập tiếng... -
Kết quả công việc
しごとのじっせき - [仕事の実績] -
Kết quả của tình yêu
あいのけっしょう - [愛の結晶] -
Kết quả hàm
かんすうけっか - [関数結果] -
Kết quả không dự đoán được
よきしないけっか - [予期しない結果] -
Kết quả không mong muốn
よきしないけっか - [予期しない結果]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.