Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kị sỹ

n

きし - [騎士]
con đường kị sĩ: 騎士道
kị sỹ đội mũ sắt: 鎧を着た騎士
kị sỹ trên lưng ngựa trắng: 白馬にまたがった騎士

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top