- Từ điển Việt - Nhật
Kỳ vọng
Mục lục |
v
まちのぞむ - [待ち望む]
- Điện thoại văn phòng chúng tôi reo lên liên tục là điện thoại của những người đang kỳ vọng tham gia vào việc bán vé.: チケットの販売を待ち望む人からの電話で、うちの事務所の電話は鳴りっ放しだった
のぞむ - [望む]
- Nguyện vọng chân thành được mở rộng quan hệ với_: ~ との関係拡大を心から望む
しょくぼう - [嘱望する]
- kỳ vọng vào tương lai: 将来を嘱望させる
きぼうする - [希望する]
- Cô ấy kỳ vọng con trai mình có thể tốt nghiệp được trường trung học. : 彼女は、息子は高校を卒業できることを希望する
きたいする - [期待する]
- kỳ vọng những biện pháp cải cách được áp dụng thành công tại A sẽ được áp dụng vào B: Aで成功した改革措置がBで適用されることを期待する
- kỳ vọng có được sự tham gia nhiệt tình của A vào B: AのBへの積極的参加を期待する
- kỳ vọng vào sự tiếp tục phát triển của ~: ~が引き続き発展を遂げることを期待する
きぼう - [希望]
- kỳ vọng của các nhà khoa học trên khắp thế giới: 世界中の科学者たちの希望
Xem thêm các từ khác
-
Kỳ đầu
ぜんき - [前期] -
Kỳ động dục
はつじょうき - [発情期] - [phÁt tÌnh kỲ], sau lần đẻ này thì không còn động dục nữa.: 分娩後無発情期, vào thời kỳđộng... -
Kỳ ảo
ふしぎな - [不思議な], きかいな - [奇怪な] -
Kỵ binh
トルーパー, きへい - [騎兵], mũi tên bắn vào kẻ thù của những kỵ binh pa-thi trong khi bỏ chạy: パルティアの騎兵が逃げながら敵に射た矢,... -
Kỵ sỹ
きしゅ - [騎手], きし - [騎士], người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc: サーカスの騎手, anh ta là kỵ sỹ trường... -
Kỷ Băng hà
ひょうき - [氷期] - [bĂng kỲ], ひょうがじだい - [氷河時代] - [bĂng hÀ thỜi ĐẠi], ひょうがき - [氷河期] - [bĂng hÀ... -
Kỷ Tỵ
きし - [己巳] - [kỶ tỴ] -
Kỷ cương
こうき - [綱紀] -
Kỷ hà học
きかがく - [幾何学] -
Kỷ luật
きそく - [規則], きりつ - [規律], bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình: 規律で縛ることによって自主性を失わせる,... -
Kỷ luật quân đội
ぐんき - [軍紀] - [quÂn kỶ], bảo vệ kỷ luật quân đội: 軍紀を守る -
Kỷ luật thép
てっそく - [鉄則] - [thiẾt tẮc] -
Kỷ nguyên
きげん - [紀元], エポック, kỷ nguyên kinh tế: 経済的エポック, mở ra kỷ nguyên mới: エポックメイキング, đổi mới... -
Kỷ nguyên Thiên chúa
せいれき - [西暦] -
Kỷ niệm
きねん - [記念] -
Kỷ niệm chương
きしょう - [記章], kỷ niệm chương hình bông hoa màu trắng: 白い花形記章 -
Kỷ niệm thú vị
いつわ - [逸話], chị có kỷ niệm nào thú vị khi tham gia trình diễn trong chương trình đó không?: あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか? -
Kỷ trung sinh
ちゅうせいだい - [中生代] - [trung sinh ĐẠi], thiết diện chuẩn thời đại trung sinh: 中生代標準断面, phát hiện được... -
Kỷ vật
メモリアル -
Kỷ Đê-von
デボンき - [デボン紀]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.