Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khó gần

adj

みずくさい - [水臭い]

Xem thêm các từ khác

  • Khó hiểu

    わかりにくい - [分かりにくい], りかいしにくい - [理解しにくい], なんかいする - [難解する], なんかい - [難解],...
  • Khó khăn

    こまる - [困る], おれる - [折れる], かたい - [難い] - [nẠn], ぎくしゃく, くきょう - [苦境], くるしい - [苦しい], くるしみ...
  • Khó làm

    てこずる - [手古摺る], ごうせい - [剛性] - [cƯƠng tÍnh], công việc này rất khó làm: この仕事にはとても手こずる, phương...
  • Khó làm gì

    かたい - [難い] - [nẠn], tình hình hiện nay vượt quá tầm kiểm soát của chúng tôi (khó giải quyết): こうした状況は我々にはいかんともし難い,...
  • Khó lòng

    こんなんな - [困難な], くしん - [苦心]
  • Khó nghe

    どういできない - [同意できない], ききにくい - [聞きにくい]
  • Khó nghĩ

    なんぎな - [難儀な], なんかいな - [難解な], おもいにくい - [思いにくい]
  • Khó ngủ

    ねぐるしい - [寝苦しい], trải qua một đêm khó ngủ: 寝苦しい一夜を過ごす
  • Khó nhìn

    みにくい - [見にくい], みぐるしい - [見苦しい]
  • Khó nhọc

    おれる - [折れる], せつない - [切ない], ほねのおれる - [骨の折れる]
  • Khó nói

    いいにくい - [言いにくい]
  • Khó thấy

    ブラインド
  • Khó thở

    いきぐるしい - [息苦しい], いきができない - [息ができない], いきがつまる - [息が詰まる], いきがくるしい - [息が苦しい],...
  • Khó tin

    あやしい - [怪しい], nguồn của thông tin này rất khó tin.: そのニュースの出所は怪しい。
  • Khó tính

    えりごのみする - [えり好みする], かんしょう - [癇性] - [nhÀn tÍnh], きむずかしい - [気難しい] - [khÍ nẠn], くちうるさい...
  • Khó xử

    てこずる - [手古摺る]
  • Khó ăn

    たべにくい - [食べにくい]
  • Khó đẻ

    なんざんする - [難産する]
  • Khó đọc

    よみにくい - [読みにくい]
  • Khó ở

    ぐあいがわるい - [具合が悪い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top