Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không suy nghĩ đến

exp

むぼう - [無謀]

Xem thêm các từ khác

  • Không sáng

    ふとう - [不灯]
  • Không sáng lắm

    うすぐらい - [薄暗い], căn phòng này không được sáng lắm: この部屋は薄暗いだ
  • Không sáng tạo

    メカニック
  • Không sâu sắc

    ひそう - [皮相]
  • Không sạch

    ふじょう - [不浄]
  • Không sạch sẽ

    ふけつ - [不潔]
  • Không sảng khoái

    おもたい - [重たい], trong lòng không sảng khoái: 気分が~。
  • Không sắc

    にぶる - [鈍る] - [ĐỘn]
  • Không tha thứ được

    もうしわけない - [申し訳ない], cảm thấy không thể tha thứ được khi làm phiền đến ai đó.: (人)に迷惑を掛けて申し訳ないと思う
  • Không tham dự

    けっせき - [欠席], けっせき - [欠席する], thường xuyên không tham dự (vắng mặt) mà không xin phép: しばしばの無断欠席,...
  • Không thanh khiết

    ふけつ - [不潔]
  • Không thanh sạch

    ふけつ - [不潔]
  • Không thay đổi

    コンスタント, かわりはない - [代わりはない], かわりはありません - [代わりはありません], いってい - [一定] - [nhẤt...
  • Không theo các luật lệ thông thường

    アンフェア, thị trường không theo các luật lệ thông thường: アンフェアな市場, giao dịch thương mại không theo các luật...
  • Không theo các nguyên tắc bình thường

    アンフェア, thị trường không theo các nguyên tắc bình thường: アンフェアな市場, giao dịch thương mại không theo các...
  • Không theo quy luật

    ふじゅん - [不順]
  • Không theo quy tắc

    へんそく - [変則], cách làm không theo quy tắc của ~: ~の変則的なやり方, làm việc không tuân theo quy tắc giờ giấc nào.:...
  • Không thiên vị

    こうせい - [公正], きょしん - [虚心], ふへん - [不偏], ふへんふとう - [不偏不党], lời bình luận của vị thẩm phán...
  • Không thiết yếu

    ふよう - [不要], ふひつよう - [不必要]
  • Không thoải mái

    きがねする - [気兼ねする], きづまり - [気詰まり], きゅうくつ - [窮屈], ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め], けむたい - [煙たい],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top