Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không tham dự

n

けっせき - [欠席]
thường xuyên không tham dự (vắng mặt) mà không xin phép: しばしばの無断欠席
けっせき - [欠席する]
không tham dự (vắng mặt trong) cuộc họp: 会議に欠席する
không tham dự (vắng mặt) do tình trạng sức khỏe không tốt: 体調不良のため欠席する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top