Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Không tha thứ được

exp

もうしわけない - [申し訳ない]
Cảm thấy không thể tha thứ được khi làm phiền đến ai đó.: (人)に迷惑を掛けて申し訳ないと思う

Xem thêm các từ khác

  • Không tham dự

    けっせき - [欠席], けっせき - [欠席する], thường xuyên không tham dự (vắng mặt) mà không xin phép: しばしばの無断欠席,...
  • Không thanh khiết

    ふけつ - [不潔]
  • Không thanh sạch

    ふけつ - [不潔]
  • Không thay đổi

    コンスタント, かわりはない - [代わりはない], かわりはありません - [代わりはありません], いってい - [一定] - [nhẤt...
  • Không theo các luật lệ thông thường

    アンフェア, thị trường không theo các luật lệ thông thường: アンフェアな市場, giao dịch thương mại không theo các luật...
  • Không theo các nguyên tắc bình thường

    アンフェア, thị trường không theo các nguyên tắc bình thường: アンフェアな市場, giao dịch thương mại không theo các...
  • Không theo quy luật

    ふじゅん - [不順]
  • Không theo quy tắc

    へんそく - [変則], cách làm không theo quy tắc của ~: ~の変則的なやり方, làm việc không tuân theo quy tắc giờ giấc nào.:...
  • Không thiên vị

    こうせい - [公正], きょしん - [虚心], ふへん - [不偏], ふへんふとう - [不偏不党], lời bình luận của vị thẩm phán...
  • Không thiết yếu

    ふよう - [不要], ふひつよう - [不必要]
  • Không thoải mái

    きがねする - [気兼ねする], きづまり - [気詰まり], きゅうくつ - [窮屈], ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め], けむたい - [煙たい],...
  • Không thuần

    ふじゅん - [不純]
  • Không thuận lợi

    ふべん - [不便] - [bẤt tiỆn]
  • Không thuận mắt

    みぐるしい - [見苦しい]
  • Không thành công

    しくじる, だめになる, không thành công ở kỳ thi: 試験で~
  • Không thân mật

    うとい - [疎い]
  • Không thân thiết

    ふしんせつ - [不親切]
  • Không thích

    いや - [嫌], いやがる - [嫌がる], きらい - [嫌い], きらう - [嫌う], tôi không thích khoai tây nướng: 焼き芋嫌い!, không...
  • Không thích hợp

    ふつごう - [不都合], ふそうおう - [不相応], ばちがい - [場違い], câu hỏi không thích hợp: 場違いな質問
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top