Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoảng trống

Mục lục

n

ま - [間]
スペース
こくう - [虚空]
Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空から現われる
Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空に消える
tóm lấy không khí (khoảng không, khoảng trống): 虚空をつかむ
Cô ấy nhìn vào không khí (khoảng không, khoảng trống) bằng đôi mắt lơ đãng. :
くうはく - [空白]
khoảng trống tình cờ: 偶然の空白
khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó: 結果として生じる政治的空白
khoảng trống trong kỷ niệm: 思い出の空白
khoảng trống tinh thần: 精神的空白
ギャップ
Đứa bé kia đã bị rơi xuống khoảng trống giữa xe điện và sân ga: その子どもはプラットホームと電車のギャップに転落してしまった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top