Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoẻ khoắn

adj

けんこう - [健康]
げんき - [元気]
chào Mary, có khoẻ không?: あらマリー!元気
cô ấy đã nhảy múa, cười đùa, trông tràn đầy sức sống (trông khoẻ): 彼女は踊って、笑って、元気いっぱいでした

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top