- Từ điển Việt - Nhật
Kho đông lạnh
Tin học
ごくていおんきおくそうち - [極低温記憶装置]
Xem thêm các từ khác
-
Kho đặt trên tàu
ていこ - [艇庫], người giữ kho đặt trên tàu: 艇庫番 -
Kho ướp lạnh
れいぞうこ - [冷蔵庫] -
Kho ổn định nhiệt độ
ていおんそうこ - [定温倉庫], explanation : 倉庫内の温度が10~20℃に保たれ、湿度も一定に維持されている倉庫のこと。温度、湿度の変化で品質劣化しやすい食品や精密機器などの保管に適している。なお、低温倉庫は定温倉庫の一種で、温度が15℃、湿度が75~80%に保たれている倉庫のこと。,... -
Khoa
ぶもん - [部門], ぶ - [部], げか - [外科], がくぶ - [学部], か - [課], か - [科], có 7 khoa trong trường đại học ấy: その大学には7つの学部がある,... -
Khoa cử
しけんしすてむ - [試験システム] -
Khoa da liễu
ひふか - [皮膚科] - [bÌ phu khoa] -
Khoa giải phẫu
かいぼうがく - [解剖学], thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa: 外科解剖学の, hội nghị giải phẫu học quốc tế: 国際解剖学会議,... -
Khoa học
サイエンス, かがく - [科学], かがくてき - [科学的], khoa học không thể giải quyết tất cả những khó khăn của con người.:... -
Khoa học chính xác
げんせいかがく - [厳正科学] - [nghiÊm chÍnh khoa hỌc] -
Khoa học hiện đại
げんだいかがく - [現代科学] - [hiỆn ĐẠi khoa hỌc], thành quả của khoa học hiện đại: 現代科学の偉業, thành tích nổi... -
Khoa học kỹ thuật
こうか - [工科] - [cÔng khoa], ぎじゅつかがく - [技術科学], trường khoa học kỹ thuật dành cho thiếu niên: 少年工科学校,... -
Khoa học lưu trữ
しりょうかんがく - [史料館学], もんじょかんがく - [文書館学] -
Khoa học máy tính
けいさんきかがく - [計算機科学], コンピュータサイエンス, じょうほうかがく - [情報科学], じょうほうこうがく... -
Khoa học nghiên cứu lao động
にんげんこうがく - [人間工学] - [nhÂn gian cÔng hỌc], thiết kế dựa trên khoa học nghiên cứu về lao động.: 人間工学に基づくデザイン -
Khoa học nghệ thuật
がくじゅつ - [学術], thạc sĩ về khoa học nghệ thuật: 学術修士 -
Khoa học nguyên tử
げんしりきがく - [原子力学] - [nguyÊn tỬ lỰc hỌc], hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế: 国際原子力学会協議会,... -
Khoa học người máy
ロボットこうがく - [ロボット工学] -
Khoa học nhân văn
じんぶんかがく - [人文科学] -
Khoa học nhận thức
にんちかがく - [認知科学] - [nhẬn tri khoa hỌc] -
Khoa học quân sự
ぶがく - [武学] - [vŨ hỌc]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.