Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoa học kỹ thuật

n, exp

こうか - [工科] - [CÔNG KHOA]
trường khoa học kỹ thuật dành cho thiếu niên: 少年工科学校
nhà vật lý học thuộc đại học khoa học kỹ thuật (bách khoa) Cal Tech: カリフォルニア工科大学の物理学者
đại học khoa học kỹ thuật (bách khoa) Nigata: 新潟工科大学
trường đại học Bách khoa Hà Nội: ハノイ工科大学
ぎじゅつかがく - [技術科学]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top