Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoa học lưu trữ

Tin học

しりょうかんがく - [史料館学]
もんじょかんがく - [文書館学]

Xem thêm các từ khác

  • Khoa học máy tính

    けいさんきかがく - [計算機科学], コンピュータサイエンス, じょうほうかがく - [情報科学], じょうほうこうがく...
  • Khoa học nghiên cứu lao động

    にんげんこうがく - [人間工学] - [nhÂn gian cÔng hỌc], thiết kế dựa trên khoa học nghiên cứu về lao động.: 人間工学に基づくデザイン
  • Khoa học nghệ thuật

    がくじゅつ - [学術], thạc sĩ về khoa học nghệ thuật: 学術修士
  • Khoa học nguyên tử

    げんしりきがく - [原子力学] - [nguyÊn tỬ lỰc hỌc], hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế: 国際原子力学会協議会,...
  • Khoa học người máy

    ロボットこうがく - [ロボット工学]
  • Khoa học nhân văn

    じんぶんかがく - [人文科学]
  • Khoa học nhận thức

    にんちかがく - [認知科学] - [nhẬn tri khoa hỌc]
  • Khoa học quân sự

    ぶがく - [武学] - [vŨ hỌc]
  • Khoa học thông tin

    じょうほうかがく - [情報科学], じょうほうこうがく - [情報工学]
  • Khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng

    さんりんがく - [山林学]
  • Khoa học tự nhiên

    りけい - [理系], りがく - [理学], りか - [理科], しぜんかがく - [自然科学], các môn khoa học tự nhiên: 理系の科目,...
  • Khoa học vũ trụ

    うちゅうかがく - [宇宙科学]
  • Khoa học xã hội

    ぶんけい - [文系], sinh viên học ngành khoa học xã hội: 文系の学生, môn khoa học xã hội và nhân văn.: 人文系科目
  • Khoa khoa học tự nhiên

    りがくぶ - [理学部], bảo tàng lịch sử tự nhiên khoa khoa học tự nhiên trường Đại học tohoku.: 東北大学理学部自然史標本館
  • Khoa kỹ thuật

    こうがくか - [工学科] - [cÔng hỌc khoa], khoa kỹ thuật môi trường: 環境工学科, khoa kỹ thuật hàng không: 航空工学科,...
  • Khoa kỹ thuật công nghiệp

    こうがくぶ - [工学部], khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân: 原子炉工学部, giáo viên trợ giảng khoa kỹ thuật...
  • Khoa luật

    ほうがくぶ - [法学部]
  • Khoa lý

    りか - [理科]
  • Khoa mắt

    がんか - [眼科], Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top