Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lép kẹp

adj

ぺちゃんこ

Xem thêm các từ khác

  • Lép xép

    べらべらしゃべる
  • Lê (hoa quả)

    アボカド, trong món salad của bếp trưởng có những thứ gì? có rau diếp, cà chua, lê và tôm: (シェフのサラダには何が入っていますか)(レタスとトマトとアボカドと小エビです),...
  • Lê bước

    とぼとぼ
  • Lê lết

    てくてく
  • Lê nin

    レーニン
  • Lê thê

    ぞろぞろ, だらだら, ひきのばす - [引伸ばす], Đừng có để dải thắt lưng kéo dài lê thê.: 帯を~引きずらないで。,...
  • Lê tàu

    アボカド
  • Lên bờ

    じょうりく - [上陸する], ランド, từ thuyền lên bờ: 船から上陸する
  • Lên cao

    のぼる - [昇る], たかまる - [高まる], じょうしょう - [上昇する]
  • Lên cao trào

    ふっとう - [沸騰する]
  • Lên chiến lược doanh nghiệp

    きぎょうせんりゃくりつあん - [企業戦略立案]
  • Lên cân

    ふとる - [太る], ふとくなる - [太くなる], たいじゅうがふえる - [体重が増える]
  • Lên cơn

    ほっさ - [発作]
  • Lên dây

    まく - [捲く], ちょうりつする - [調律する]
  • Lên dây lại (đồng hồ)

    リーワインジング
  • Lên dốc

    さかをあげる - [坂を上げる]
  • Lên giá (tiền tệ)

    ねあげ - [値上げ], category : 対外貿易
  • Lên giường ngủ

    おねんね, đến giờ lên giường ngủ rồi đấy!: おねんねの時間ですかあ
  • Lên giọng

    ちょうしをあげる - [調子を上げる]
  • Lên kế hoạch

    しくみ - [仕組みする], けいかく - [計画する], くわだてる - [企てる], きと - [企図], きかくする - [企画する], けいかくをさくせいする...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top