Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lê tàu

n

アボカド

Xem thêm các từ khác

  • Lên bờ

    じょうりく - [上陸する], ランド, từ thuyền lên bờ: 船から上陸する
  • Lên cao

    のぼる - [昇る], たかまる - [高まる], じょうしょう - [上昇する]
  • Lên cao trào

    ふっとう - [沸騰する]
  • Lên chiến lược doanh nghiệp

    きぎょうせんりゃくりつあん - [企業戦略立案]
  • Lên cân

    ふとる - [太る], ふとくなる - [太くなる], たいじゅうがふえる - [体重が増える]
  • Lên cơn

    ほっさ - [発作]
  • Lên dây

    まく - [捲く], ちょうりつする - [調律する]
  • Lên dây lại (đồng hồ)

    リーワインジング
  • Lên dốc

    さかをあげる - [坂を上げる]
  • Lên giá (tiền tệ)

    ねあげ - [値上げ], category : 対外貿易
  • Lên giường ngủ

    おねんね, đến giờ lên giường ngủ rồi đấy!: おねんねの時間ですかあ
  • Lên giọng

    ちょうしをあげる - [調子を上げる]
  • Lên kế hoạch

    しくみ - [仕組みする], けいかく - [計画する], くわだてる - [企てる], きと - [企図], きかくする - [企画する], けいかくをさくせいする...
  • Lên kế hoạch cho mạng

    ネットワークけいかく - [ネットワーク計画]
  • Lên lớp

    じゅぎょうにでる - [授業に出る], こうしゃく - [講釈] - [giẢng thÍch], lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một...
  • Lên men

    はっこう - [発酵], はっこう - [発酵する], lên men rượu: アルコール発酵, sự lên men của axit gluconic: グルタミン酸発酵,...
  • Lên máy bay

    ひこうきにのる - [飛行機に乗る], とうじょう - [搭乗する], tất cả các hành khách đều đã lên máy bay: 客は全員搭乗した
  • Lên ngôi vua

    そくいする - [即位する], lên ngôi vua lúc ~ tuổi.: _歳で即位する
  • Lên nhau

    こうご - [交互], tầng có tia a và b xếp chồng lên nhau.: aとbが交互に重なった層
  • Lên sàn

    上場する/される [じょうじょう] [thượng trường], nasdaqに上場された: đã được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top