Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luật xa gần (trong hội hoạ)

n, exp

えんきんほう - [遠近法]
luật xa gần trong không khí: 空気遠近法
luật xa gần về ánh sáng: 線遠近法
dựa vào luật xa gần: 遠近法によって
học những điều cơ bản của luật xa gần: 遠近法の基本を学ぶ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top