Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mãi mãi

Mục lục

adv

えいきゅう - [永久]
cắt đứt mối giao tình (mối thâm duyên, mối duyên tình) với ai mãi mãi: (人)と永久に縁を切る
xóa bỏ mãi mãi: 永久に解散してしまう
vết thương này sẽ để lại sẹo mãi mãi: その傷は永久に傷跡となって残るかもしれない
Mệnh lệnh có hiệu lực mãi mãi: 永久に効力のある命令
nghĩ rằng cái gì sẽ tồn tại ở đó mãi mãi :
いつまでも - [何時までも]
Chúng ta không thể cứ làm công việc như thế này mãi được.: 何時までもこんなことをやってはいられない。
Cậu đừng có đau khổ mãi về những việc đã làm.: やってしまったことを何時までも悩んでいてはいけない。
えいきゅう - [永久] - [VĨNH CỬU]
Anh ta rời cố quốc mãi mãi.: 彼は永久に故国を去った。
えいきゅうに - [永久に]
エンドレス
tình yêu mãi mãi: ~ラブ
ちよ - [千世] - [THIÊN THẾ]
ゆうきゅう - [悠久]

Xem thêm các từ khác

  • Mãn hạn

    まんき - [満期]
  • Mãn hạn mật khẩu

    パスワードしっこう - [パスワード失効]
  • Mãn khóa

    まんき - [満期]
  • Mãn kinh

    こうねんき - [更年期]
  • Mãn kỳ

    まんきした - [満期した]
  • Mãn nguyện

    まんぞくした - [満足した], じゅうぶんな - [充分な], えつ - [悦], tự mỉm cười một cách mãn nguyện: ひとり悦に入ってニタニタ笑う,...
  • Mãn tiệc

    えんかいがおわる - [宴会が終わる]
  • Mãn tính

    まんせい - [慢性], がんこ - [頑固], bệnh dạ dày mãn tính: 慢性の胃病, là mãn tính (khó chữa khỏi): 頑固である
  • Mãn ý

    まんぞく - [満足]
  • Mãng cầu

    しゃかがしら - [釈迦頭]
  • Mãnh hổ

    もうこ - [猛虚]
  • Mãnh liệt

    キビキビ, きびきび, きびきびする, つうれつ - [痛烈], はげしい - [激しい], はなはだしい - [甚だしい], もうれつ...
  • Mãnh thú

    もうじゅう - [猛獣]
  • ごま, ごま, ừ, mình không biết. nhưng mình có thể đoán được một số thứ. như là tỏi, cà rốt, mè và gừng, đúng không?:...
  • Mè nheo

    くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], tiếng mè nheo (nhõng nhẽo): 口やかましい声,...
  • Mèo

    ねこ - [猫]
  • Mèo angora

    アンゴラねこ - [アンゴラ猫], Ồ, là con mèo cái angora: ほら、アンゴラ猫の雌だ, theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo...
  • Mèo con

    こねこ - [小猫] - [tiỂu miÊu], こねこ - [子猫] - [tỬ miÊu], こねこ - [仔猫] - [tỂ miÊu], những con mèo con nghịch ngợm không...
  • Mèo hoang

    おおやまねこ - [大山猫] - [ĐẠi sƠn miÊu], con mèo rừng đã phải đi kiếm ăn trong đám tuyết rơi dày: 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った
  • Mèo lạc

    のらねこ - [野良猫] - [dà lƯƠng miÊu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top