- Từ điển Việt - Nhật
Mèo
n
ねこ - [猫]
Xem thêm các từ khác
-
Mèo angora
アンゴラねこ - [アンゴラ猫], Ồ, là con mèo cái angora: ほら、アンゴラ猫の雌だ, theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo... -
Mèo con
こねこ - [小猫] - [tiỂu miÊu], こねこ - [子猫] - [tỬ miÊu], こねこ - [仔猫] - [tỂ miÊu], những con mèo con nghịch ngợm không... -
Mèo hoang
おおやまねこ - [大山猫] - [ĐẠi sƠn miÊu], con mèo rừng đã phải đi kiếm ăn trong đám tuyết rơi dày: 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った -
Mèo lạc
のらねこ - [野良猫] - [dà lƯƠng miÊu] -
Mèo mỡ
うわきする - [浮気する], thằng này có vợ rồi mà còn mèo mỡ với người khác.: こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。 -
Mèo nuôi
かいねこ - [飼い猫] - [tỰ miÊu], mang theo các con mèo: _匹の飼い猫を連れていく -
Mèo rừng
やまねこ - [山猫], おおやまねこ - [大山猫] - [ĐẠi sƠn miÊu], người săn bắt mèo rừng: 山猫スト参加者, con mèo rừng... -
Mèo tam thể
とらねこ - [虎猫] - [hỔ miÊu] -
Méo do suy giảm
げんすいひずみ - [減衰歪み] -
Méo do trễ
ちえんひずみ - [遅延歪み] -
Méo dạng
ちらつき -
Méo dạng phụ thuộc vào dữ liệu
データいぞんじった - [データ依存ジッタ] -
Mép
ヘリ, ふち - [縁] - [duyÊn], こうしん - [口唇], くちさき - [口先], バイアス, マージン, リスト, リム, bệnh lở miệng... -
Mép biên của bề mặt phản xạ
はんしゃめんのふち - [反射面の縁] -
Mép bờ biển
なみうちぎわ - [波打ち際] - [ba ĐẢ tẾ], con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ.: カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った,... -
Mép cắt
リップ -
Mép cắt ổ trục
ベアリングリップ -
Mép dưới
かたんぶのよはく - [下端部の余白] -
Mép khâu
ぬいしろ - [縫い代] - [phÙng ĐẠi] -
Mép khít
タイトニングフラップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.