Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mê tín

Mục lục

v

げんをかつぐ - [げんを担ぐ]
かつぐ - [担ぐ]
Các vận động viên thể thao đôi khi rất mê tín.: スポーツ選手は時に緑起を担ぐ。
えんぎをかつぐ - [縁起をかつぐ]
Bà tôi là người rất mê tín: 祖母はよく縁起をかつぐひとです
Đối với người mê tín thì chẳng có gì đáng sợ ngoài những điều chẳng lành: 縁起をかつぐ者にとって、不吉なものほど怖いものはない
めいしん - [迷信]
ngày nay vẫn có rất nhiều người mê tín về loài rắn: ヘビについては、いまだに多くの迷信が存在している
mê tín giả dạng khoa học: 科学を装った迷信
nhiều điều mê tín: さまざまな迷信
tin vào điều mê tín cổ: 古い迷信を信じる

Xem thêm các từ khác

  • Mê tít

    のめりこむ - [のめり込む]
  • Mêga héc

    メガヘルツ
  • Mênh mông

    ばくだい - [ばく大], がらんと, がらんとする
  • Mêtanon

    メタリック
  • ラーメン, むぎ - [麦]
  • Mì Ravioli của Ý

    ラビオリ
  • Mì Udon

    うどん - [饂飩], mì soba được làm từ bột soba còn mì udon và mì kishimen được làm từ bột mì bình thường.: そばはそば粉から、うどんやきしめんは普通の小麦粉からできてるの
  • Mì chính

    かがくちょうみりょう - [化学調味料] - [hÓa hỌc ĐiỀu vỊ liỆu], あじのもと - [味の素] - [vỊ tỐ], mì chính là 1 trong...
  • Mì gói

    ふくろらーめん - [袋ラーメン]
  • Mì lạnh

    ひやむぎ - [冷麦] - [lÃnh mẠch], ひやむぎ - [冷や麦] - [lÃnh mẠch]
  • Mì lạnh Trung hoa

    ひやしちゅうか - [冷やし中華] - [lÃnh trung hoa]
  • Mì nui

    マカロニ
  • Mì Ý

    スパゲティー
  • Mì ăn liền

    インスタントラーメン
  • Mì ống

    マカロニ, スパゲッティ
  • Mìn

    ダイナマイト
  • Mìn nổ

    じらい じこ - [地雷事故], bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ): 地雷事故で被害を受ける
  • Mình

    みずから - [自ら]
  • Mình mẩy

    しんたい - [身体]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top