Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mì chính

n

かがくちょうみりょう - [化学調味料] - [HÓA HỌC ĐiỀU VỊ LiỆU]
Mì chính là 1 trong những gia vị không thể thiếu trong món ăn của Việt Nam: 化学調味料はベトナムの料理に欠かせないものの1つである
あじのもと - [味の素] - [VỊ TỐ]
mì chính của Nhật Bản rất ngon: 日本の味の素はとてもおいしと思います

Xem thêm các từ khác

  • Mì gói

    ふくろらーめん - [袋ラーメン]
  • Mì lạnh

    ひやむぎ - [冷麦] - [lÃnh mẠch], ひやむぎ - [冷や麦] - [lÃnh mẠch]
  • Mì lạnh Trung hoa

    ひやしちゅうか - [冷やし中華] - [lÃnh trung hoa]
  • Mì nui

    マカロニ
  • Mì Ý

    スパゲティー
  • Mì ăn liền

    インスタントラーメン
  • Mì ống

    マカロニ, スパゲッティ
  • Mìn

    ダイナマイト
  • Mìn nổ

    じらい じこ - [地雷事故], bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ): 地雷事故で被害を受ける
  • Mình

    みずから - [自ら]
  • Mình mẩy

    しんたい - [身体]
  • Mình và người khác

    じた - [自他]
  • Mía

    サトウキビ, さとうきび - [砂糖黍]
  • Mít

    ハラミツ
  • Mít-ting

    かいぎ - [会議]
  • Mít tinh

    ミーティング
  • Mít ướt

    しめっぽい - [湿っぽい]
  • さわる - [触る]
  • Mò mẫm

    さがす - [探す], てさぐり - [手探りする], tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức: 枕元を手探りして目覚まし時計を探
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top